sở giao dịch
hàng hóa việt nam

Khối lượng giao dịch

Toàn bộ Khối lượng giao dịch được tổng hợp từ các Sở giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông (CME, ICE, OSE, SGX, BMDX)

Biểu đồ khối lượng giao dịch

Đơn vị: Lot

Bảng số liệu

Khối lượng giao dịch 2023-08 2023-09 2023-10 2023-11 2023-12 2024-01 2024-02
Bạc 1,869,421 1,293,446 1,438,957 1,787,659 1,257,274 1,308,853 1,725,237
Bạc micro 207,345 206,269 276,251 241,586 199,129 147,329 146,688
Bạc mini 4,124 5,414 7,088 7,064 6,079 5,677 4,488
Bạch kim 492,256 700,156 501,396 568,411 698,745 526,116 558,745
Bông 607,149 699,931 906,402 1,060,034 561,396 973,734 1,480,050
Ca cao 1,592,059 841,533 974,322 1,290,758 809,450 1,397,053 1,822,198
Cà phê Arabica 1,105,785 726,352 1,070,797 1,205,874 836,794 978,819 1,106,230
Cà phê Robusta 492,898 323,052 612,219 434,618 509,410 462,011 455,160
Cao su RSS3 79,477 60,578 67,553 36,295 36,508 36,935 41,574
Cao su TSR20 251,726 261,755 257,017 294,964 230,979 246,653 252,792
Chì LME 1,172,826 1,339,942 1,394,985 1,589,834 1,282,800 1,419,341 1,487,809
Dầu Brent 23,993,970 25,043,235 25,981,404 23,237,895 18,602,567 23,034,472 22,330,190
Dầu Brent mini 354 102 100 100 102 100 100
Dầu cọ thô 1,234,009 1,273,983 1,380,491 1,146,551 1,030,344 1,460,634 1,212,348
Dầu đậu tương 2,860,129 3,009,804 3,230,031 3,776,194 2,812,783 2,866,781 3,323,432
Dầu ít lưu huỳnh 7,349,905 6,807,725 6,333,905 6,350,950 5,410,744 8,915,142 7,668,510
Dầu thô WTI micro 1,939,034 2,043,012 2,537,655 2,281,953 1,937,738 2,304,035 1,912,841
Đậu tương 4,358,837 4,650,277 6,985,693 4,965,937 5,108,136 4,911,307 5,809,127
Đậu tương mini 44,960 31,217 50,502 51,030 42,461 38,700 39,845
Dầu WTI 18,841,297 19,537,946 18,880,510 16,355,332 13,691,713 16,977,303 16,773,339
Dầu WTI mini 256,024 261,441 333,368 287,071 217,725 267,842 206,467
Đồng 2,540,100 1,619,243 2,004,163 2,649,060 1,827,046 2,393,962 2,722,413
Đồng LME 2,827,075 2,926,261 2,851,610 3,096,821 2,861,067 3,051,439 2,790,411
Đồng micro 105,572 92,390 92,028 93,288 77,920 93,064 98,745
Đồng mini 5,354 3,767 5,798 5,781 3,405 3,477 4,514
Đường 11 2,783,185 3,804,906 2,126,361 2,090,186 3,573,041 2,655,576 3,565,614
Đường trắng 302,605 280,862 247,752 284,964 302,178 267,569 272,637
Gạo thô 29,957 13,919 28,324 21,607 30,374 18,979 35,664
Kẽm LME 2,174,449 2,117,133 1,760,468 2,020,401 1,901,406 1,917,232 2,232,648
Khí tự nhiên 8,660,164 7,283,862 9,256,092 8,715,624 9,899,538 12,006,048 11,635,979
Khí tự nhiên mini 191,828 172,950 167,269 184,278 217,725 276,216 150,332
Khô đậu tương 3,162,259 2,700,362 4,178,848 3,867,830 2,985,221 3,476,308 3,576,256
Lúa mì 2,956,657 1,849,056 2,508,858 3,124,506 1,990,174 2,014,562 2,961,718
Lúa mì Kansas 1,191,791 759,958 915,199 1,241,690 865,922 1,086,341 1,468,769
Lúa mì mini 44,093 25,272 22,389 20,182 17,419 13,478 17,581
Ngô 7,373,429 4,325,168 5,623,324 8,839,187 3,942,986 6,637,558 9,153,351
Ngô mini 37,844 19,737 25,841 31,464 17,485 22,841 27,972
Nhôm LME 4,635,995 4,336,068 4,519,551 4,628,101 5,729,624 5,523,498 5,153,264
Niken LME 856,359 796,885 854,815 1,139,573 1,010,542 1,148,742 1,149,188
Quặng sắt 3,649,027 3,839,911 3,441,438 4,136,094 3,217,607 4,032,943 3,436,127
Thép cuộn cán nóng LME 5,038 931 1,209 1,886 1,800 3,089 2,967
Thép phế liệu LME 35,557 62,588 77,928 78,442 91,816 97,386 87,521
Thép thanh vằn LME 3,315 4,117 3,532 3,860 1,726 2,291 2,759
Thiếc LME 123,325 100,286 113,649 120,522 109,007 122,875 123,217
Xăng pha chế 4,365,366 3,686,800 3,333,370 3,044,268 2,860,656 3,695,830 3,660,872